Marketing and Advertising Integrated Support System viết tắt MAISS
Marketing and Advertising Integrated Support System viết tắt MAISS: Hệ Thống Điều Hợp Trợ Giúp…
Read MoreMarketing and Advertising Integrated Support System viết tắt MAISS: Hệ Thống Điều Hợp Trợ Giúp…
Read MoreMusic Effect viết tắt ME: Tác dụng âm nhạc để tăng hiệu quả ảnh tượng…
Read MoreMedium (Media) : Môi thể truyền thông, thường chỉ những phương tiện truyền đạt tin…
Read MoreMiss-Out Sound viết tắt MOS: phim chưa lồng tiếng.
Read MoreMRHS viết tắt của các từ Message, Rational, Hard Sell: Thông tin thuần lý, lời…
Read MoreKey Station: đài chủ, Tức đài phóng ảnh chính đối với các cục địa phương
Read MoreLocal Consumer Culture Positioning viết tắt LCCP: Định vị trí món hàng theo mô thức…
Read MoreLead Sheet: Nhạc phổ cơ sở để ghi khúc nhạc chính. Còn có nghĩa là…
Read More