Endorsed brand
Endorsed brand – Thương hiệu bảo chứng: Thông thường thì tên thương hiệu của một…
Read MoreEndorsed brand – Thương hiệu bảo chứng: Thông thường thì tên thương hiệu của một…
Read MoreFMCG (Fast moving consumer goods) – Hàng hóa tiêu dùng nhanh: Một thuật ngữ dùng…
Read MoreFocus Group – Nhóm tập trung: Một phương pháp nghiên cứu định tính trong đó…
Read MoreFreestanding Brand – Thương hiệu độc lập: Tên một thương hiệu và các đặc tính…
Read MoreFunctionality – Chức năng sản phẩm: Là những gì mà một sản phẩm có thể…
Read MoreService Brand – Thương hiệu dịch vụ: Một sản phẩm chứa đựng những giá trị…
Read MoreIntangible brand attributes – Các thuộc tính vô hình của thương hiệu như: tên thương…
Read MoreIntangible assets – Những tài sản hữu hình như: Nhãn hiệu, bản quyền hay tác…
Read MorePackaging Design: Thiết kế bao bì, những định dạng thiết kế cũng như hệ thống…
Read More