Audience Accumulation
Audience Accumulation: lũy tích khán thính giả, số khán thính giả tăng lên nhờ sự…
Read MoreAudience Accumulation: lũy tích khán thính giả, số khán thính giả tăng lên nhờ sự…
Read MoreAudience Composition: thành phần khán thính giả (phần số người lớn, trẻ em, nam nữ…
Read MoreAudience Flow: sự luân lưu của khán chúng hay số khán thính giả một đài…
Read MoreAvailable Audience: khán thính giả khả dụng hay số hộ gia đính có máy truyền…
Read MoreAdvertising Standards Authority viết tắt ASA – Cơ Quan Thẩm Định Tiêu Chuẩn Quảng Cáo:…
Read MoreAnnoncement Program: còn gọi là Spot Carrier, một tiết mục cho phép nhiều chủ quảng…
Read MoreSpot Announcement: là nững mẫu quảng cáo ngắn không dính líu đến tiết mục phim.…
Read MoreAssociation of National Advertisers viết tắt ANA – Hiệp Hội Các Nhà Quảng Cáo Toàn…
Read More