CD-ROM
CD-ROM viết tắt của từ Compact- Disk Read Only Memory: đĩa nén chỉ để đọc…
Read MoreComputer Graphics: điện họa, đồ thị vẽ bằng máy vi tính
Read MoreCommercial Message: thông điệp thương mại, thông điệp của TVC quảng cáo
Read MoreColumbia Broadcasting System viết tắt CBS: hệ thống truyền hình Mỹ CBS.
Read MoreCouncil of Better Business Bureau viết tắt CBBB: Hội Đồng Cải Tiến Thương Nghiệp (Mỹ).
Read MoreCelebrity Testimonial Advertising : quảng cáo dùng lời tiến cử thương phẩm của các nhân…
Read MoreCharacter Actor: diễn viên hoá trang hay giả giọng để đóng một vai trò không…
Read MoreClassified Advertising: Quảng cáo mướn người, tìm việc, tìm thân nhân.
Read MoreCourtesy Announcement viết tắt CA: khâu giờ miễn phí dành cho quảng cáo có tính…
Read MoreChildren Advertising Review Unit viết tắt CARU: Phân Bộ Kiểm Tra Quảng Cáo Cho Trẻ…
Read More