Depth of Focus
Depth of Focus: độ di động của một bộ phận nằm sau lăng kính trong…
Read MoreDepth of Focus: độ di động của một bộ phận nằm sau lăng kính trong…
Read MoreDepth interview: phỏng vấn đối tượng điều tra bằng cách đối thoại tự do, thoải…
Read MoreDissolve (Dis): thủ pháp điện ảnh cho phép xoá dần hình ảnh hiện có trên…
Read MoreDirect Recording: thu hình, thu âm trực tiếp tại chỗ.
Read MoreDaytime Serial: chương trình chương hồi, ngắn, chiếu trong này (kịch ngắn, giáo dục hay…
Read MoreDigital Broadcast Satellite viết tắt DBS: vệ tinh phóng ảnh theo kỹ thuật digital (khác…
Read MoreDDB Needham WW viết tắt Doyle, Dale, Bernback, Needham Worldwide: tên một tập đoàn quảng…
Read MoreDefinition: độ rõ, tinh vi của màn ảnh
Read More